Có 2 kết quả:

杀人如麻 shā rén rú má ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄖㄨˊ ㄇㄚˊ殺人如麻 shā rén rú má ㄕㄚ ㄖㄣˊ ㄖㄨˊ ㄇㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to kill people like scything flax (idiom); human life as grass
(2) a politician acting with total disregard for the life of his countrymen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to kill people like scything flax (idiom); human life as grass
(2) a politician acting with total disregard for the life of his countrymen

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0